Từ “đối thủ địa chính trị” thành “đối thủ kinh tế”
Bản Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS) mới mà chính quyền Donald Trump vừa công bố khiến giới quan sát giật mình không phải vì những câu chữ đao to búa lớn, mà vì… những điều không còn được nhắc tới.
Nếu dưới thời Joe Biden, Trung Quốc được định nghĩa là “thách thức địa chính trị hệ trọng nhất của nước Mỹ”, và trong NSS nhiệm kỳ đầu của Trump, Bắc Kinh bị mô tả là thế lực “thách thức quyền lực, ảnh hưởng và lợi ích của Hoa Kỳ”, thì lần này giọng điệu đã thay đổi rõ rệt.

Trung Quốc không còn được đóng khung như đối thủ chiến lược trong một “cuộc cạnh tranh siêu cường”, mà được mô tả chủ yếu như một đối thủ kinh tế, một bên chơi rắn trong cuộc đấu thương mại, chuỗi cung ứng, thị phần ở các nền kinh tế đang phát triển.
Một chuyên gia của Hội đồng Quan hệ Đối ngoại Mỹ nhận xét: trong toàn bộ văn bản dài hơn 30 trang, “không có lấy một lần nhắc trực tiếp tới ‘cạnh tranh siêu cường’ với Trung Quốc”, thay vào đó là ngôn ngữ “rất đời thường” về thâm hụt thương mại, tái cân bằng kinh tế, phụ thuộc chuỗi cung ứng.
Nói cách khác, NSS mới là sự chuyển dịch từ mô hình “Mỹ là thành phố trên đồi” – vừa rao giảng dân chủ, vừa tự phong vai trò lãnh đạo trật tự tự do – sang một phiên bản “America First” trần trụi hơn: tập trung xây dựng sức mạnh trong nước và xem mọi thứ qua lăng kính lợi ích kinh tế.
Kinh tế là “cuộc chơi tối hậu”, nhân quyền lùi vào hậu cảnh
Ngay từ những trang đầu, tài liệu khẳng định “kinh tế là cuộc chơi tối hậu”. Mối quan hệ Mỹ – Trung được đóng khung quanh các con số: xuất khẩu, thị trường, cán cân thương mại với các nước thu nhập thấp, mục tiêu “giành lại độc lập kinh tế” cho Hoa Kỳ.
Thay vì luận tội Bắc Kinh về mô hình độc tài, kiểm soát xã hội hay giám sát công nghệ cao, NSS mới nói nhiều hơn về “tính tương hỗ” và “công bằng”, về việc tái thiết lại luật chơi để Mỹ không còn bị thiệt trong thương mại với Trung Quốc.
Điểm đáng chú ý là những chủ đề từng được nhắc đi nhắc lại trong hai bản chiến lược trước – từ cáo buộc diệt chủng ở Tân Cương, đàn áp tôn giáo ở Tây Tạng đến việc bóp nghẹt tự do tại Hồng Kông – nay biến mất khỏi tài liệu. Không còn câu chữ vẽ ra một cuộc đối đầu ý thức hệ “dân chủ – độc tài”, chỉ còn một đối thủ kinh tế khổng lồ mà Mỹ muốn kìm hãm, thương lượng, mặc cả.
Một số nhà phân tích cho rằng cú lùi này phản ánh thực tế nhức nhối mà cuộc chiến thuế quan những năm qua đã phơi bày: Mỹ và Trung bị khóa chặt trong thế phụ thuộc lẫn nhau, và cả hai đều có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng cho đối phương trên mặt trận kinh tế. Giấc mơ “thượng phong leo thang” – muốn đánh thì đánh, muốn phạt là đối thủ sụp – đã vỡ.
Cũng không thể bỏ qua yếu tố chính trị nội bộ: nội các nhiệm kỳ này của Trump ít vắng bóng những gương mặt “diều hâu chiến lược” kiểu Cộng Hòa truyền thống, thay vào đó là những người thực dụng, đặt thương mại, việc làm, xuất khẩu, chuỗi cung ứng lên hàng đầu. Những câu chuyện về giá chip, giá thép, hợp đồng với các nước đang phát triển trở nên quan trọng hơn nhiều so với việc lên lớp về dân chủ.
Bắc Kinh thở phào – nhưng không ảo tưởng
Không phải ngẫu nhiên mà phản ứng đầu tiên của Bộ Ngoại giao Trung Quốc trước NSS mới mang màu sắc nhẹ nhàng hiếm thấy. Phát ngôn viên Bắc Kinh nói nhiều về “tôn trọng lẫn nhau, chung sống hòa bình, cùng thắng”, bày tỏ sẵn sàng hợp tác để quan hệ Mỹ – Trung “ổn định, phát triển lâu dài”.
Không còn những lời tố Mỹ “kìm hãm”, “bao vây” như thường lệ, Trung Quốc rõ ràng hài lòng khi thấy mình không còn bị gắn nhãn “mối đe dọa hiện sinh”. Đặc biệt là trong bối cảnh Trump dự kiến thăm Bắc Kinh vào mùa xuân tới, cuộc gặp được trông đợi sẽ là dịp hai bên tìm kiếm những thỏa thuận kinh tế mới.
Tuy vậy, báo chí và giới nghiên cứu Trung Quốc không hề ngây thơ. Một số học giả được báo nhà nước dẫn lời nhắc lại rằng NSS mới “nhiều lần nhấn mạnh việc loại bỏ mọi đối thủ có thể đe dọa lợi ích Mỹ”. Tức là Mỹ có thể đổi cách nói, nhưng bản chất cạnh tranh không hề mất đi, thậm chí chỉ thay áo để dễ xoay xở linh hoạt hơn.
Theo cách nhìn này, Washington chỉ đơn giản chuyển từ một trận chiến ý thức hệ ồn ào sang cuộc chơi thực dụng: dùng thuế, hạn chế đầu tư, siết công nghệ, vận động đồng minh, vừa đánh vừa đàm, tìm thế “trên cơ” trong một quan hệ vừa hợp tác vừa đối đầu.
Đài Loan: điểm nóng duy nhất được nêu rõ
Một điều nghịch lý: trong khi NSS mới hầu như bỏ qua các điểm nóng như Bắc Hàn, Myanmar, thì Đài Loan lại được dành riêng nhiều đoạn phân tích, hơn hẳn các bản chiến lược trước.
Tài liệu mô tả Đài Loan không chỉ là tâm điểm sản xuất bán dẫn thế giới, mà còn là “cánh cửa quan trọng ra Chuỗi đảo thứ hai”, chia nhỏ không gian chiến lược Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Một phần ba thương mại hàng hải toàn cầu đi qua Biển Đông, khiến việc kiểm soát vùng biển quanh Đài Loan trở thành vấn đề sống còn với kinh tế Mỹ.
Chiến lược vì thế nhấn mạnh mục tiêu “răn đe xung đột ở eo biển Đài Loan” bằng cách duy trì ưu thế quân sự, kêu gọi đồng minh tăng mạnh chi tiêu quốc phòng để ngăn chặn “một cường quốc thù địch dựng trạm thu phí trên tuyến hàng hải trọng yếu của thế giới”.
Đây là thông điệp trấn an Đài Bắc, đồng thời gửi tới Bắc Kinh lời nhắc nhở rằng mọi hành động quân sự liều lĩnh sẽ kéo theo cái giá kinh tế và chiến lược khổng lồ.
Tuy nhiên, cùng lúc đó, NSS lại mềm giọng trong phần câu chữ về nguyên tắc: thay vì tuyên bố “phản đối mọi thay đổi đơn phương hiện trạng”, tài liệu chỉ nói Mỹ “không ủng hộ bất kỳ thay đổi đơn phương nào ở eo biển Đài Loan”. Sự chuyển từ “phản đối” sang “không ủng hộ” là một chi tiết nhỏ nhưng đủ để Bắc Kinh đọc được khoảng trống: Washington muốn giữ tay mình linh hoạt, chừa chỗ cho các nước đi ngoại giao, thỏa hiệp hoặc đổi chác trong tương lai.
Đồng minh, đối thủ và nỗi lo thông điệp hai mặt
Chính vì những lớp thông điệp chồng chéo như vậy mà các bên liên quan đều… vừa mừng vừa lo.
Với Bắc Kinh, việc bị “hạ cấp” từ kẻ thù ý thức hệ xuống đối thủ kinh tế, cùng phản ứng ôn hòa của Bộ Ngoại giao Mỹ, mở ra cơ hội cho một giai đoạn “đình chiến lạnh”, nhất là nếu hai bên đạt được các thỏa thuận kinh tế mới trong chuyến thăm sắp tới. Nhưng các nhà phân tích Trung Quốc vẫn nhắc lại rằng dưới bề mặt “hợp tác cùng thắng”, Washington chưa bao giờ từ bỏ mục tiêu duy trì ngôi số một.
Ở phía Đài Loan, tâm trạng phổ biến là “chờ xem”: việc được NSS nhắc đến nhiều hơn, được thừa nhận vai trò chiến lược trong chuỗi cung ứng chip và an ninh hàng hải là một dạng bảo hiểm, nhưng câu chữ mềm lại về “hiện trạng eo biển” cũng khiến nhiều người băn khoăn: Mỹ sẽ đi xa đến đâu nếu khủng hoảng thật sự nổ ra?
Còn với các đồng minh khác, việc NSS bỏ qua những điểm nóng như Bắc Hàn, chỉ nói lướt qua nhân quyền, không dựng lại khung “dân chủ đối đầu độc tài” như trước, khiến họ phải tự hỏi: liệu Mỹ còn muốn dẫn dắt một trật tự dựa trên giá trị chung, hay chỉ đơn giản là một siêu cường thương lượng từng thương vụ, từng đường ống, từng hợp đồng khí hóa lỏng?
Dù đứng ở góc nhìn nào, NSS mới của Trump cũng cho thấy một điều rất rõ: kỷ nguyên rao giảng dân chủ từ Washington đã lùi lại, nhường chỗ cho một chủ nghĩa thực dụng cứng rắn, đặt kinh tế lên đầu, còn các giá trị được gói gọn trong những câu chữ xã giao.
Trong thế cờ ấy, Trung Quốc vừa được giảm áp lực trên mặt trận ý thức hệ, vừa đối mặt với một đối thủ khó đoán hơn; Đài Loan trở thành quân bài giá trị cao trên bàn thương lượng; và phần còn lại của thế giới buộc phải học cách đọc giữa các dòng – xem điều gì là tín hiệu thật, điều gì chỉ là lời lẽ được viết ra để phục vụ một ván bài kinh tế khác đang được tính toán ở hậu trường.