Những bức điện mật và sự “ngây thơ” của người Mỹ
Ba tháng trước Tết Mậu Thân, ở Sài Gòn và Washington, một ván cờ khác đang diễn ra phía sau hậu trường.
Ngày 4/11, đại sứ Bunker đích thân báo cho Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu về việc Hoa Kỳ đã nối được đường dây tiếp xúc với Mặt trận Giải phóng. Hôm sau, viên chức Miller gặp lại ông Thiệu để trình bày chi tiết kế hoạch, với hy vọng mở ra một lối thương thuyết, giảm bớt áp lực chiến trường. Đáp lại, Tổng thống Thiệu chỉ lặng người và cho rằng người Mỹ quá… “ngây thơ”.
Từ tài liệu CIA và các bản phúc trình sau này, ta thấy một nghịch lý: phía Mỹ tưởng mình đang nắm được “đầu mối hòa đàm”, trong khi Hà Nội và Trung ương Cục đang âm thầm chuẩn bị cho một trận tổng công kích lớn nhất từ đầu cuộc chiến. Kênh “đàm phán” ấy thực chất chỉ là một phần trong chiến tranh tâm lý và nghi binh chiến lược của cộng sản.

Người Mỹ tưởng mình đọc được suy nghĩ của đối phương. Thực tế, họ đang bị dẫn đi trong một màn sương mù dày đặc do chính đối phương dựng lên.
Một cuộc tấn công tưởng như điên rồ
Khi đòn Mậu Thân 1968 nổ ra, nhiều tướng lãnh VNCH sửng sốt không chỉ vì mức độ rộng khắp, mà vì… sự liều lĩnh khó hiểu của đối phương.
Với tương quan lực lượng, vũ khí, hỏa lực, chưa từng có ai hình dung quân cộng sản lại dám bung hết lực lượng đánh thẳng vào các đô thị – những nơi hoàn toàn xa lạ với họ, nơi mà mỗi con đường, mỗi mái nhà đều nằm trong tầm hỏa lực của quân lực VNCH và đồng minh.
Trước đó, cộng sản luôn chủ động chọn chiến trường: rừng núi, ban đêm, những vùng nông thôn hẻo lánh. Hễ gặp bất lợi thì rút sâu vào rừng, tan biến trong bóng tối. Lần này, họ xua quân xông vào thành phố, đánh giữa ban ngày, xóa đi lá chắn thiên nhiên vốn là lợi thế truyền thống.
Nhiều binh sĩ cộng sản bị bắt hoặc ra hồi chánh trong những ngày đầu Mậu Thân tỏ ra bỡ ngỡ, lạc lõng, không nắm rõ địa hình, chẳng hiểu hết mục tiêu chiến dịch. Điều đó càng làm các chỉ huy VNCH bối rối: ai đã tính toán một kế hoạch gần như… tự sát như vậy?

Trong suy nghĩ của giới quân sự VNCH lẫn Mỹ lúc bấy giờ, cái bóng của tướng Võ Nguyên Giáp quá lớn. Uy danh Điện Biên Phủ khiến người ta tự động gán cho ông mọi kế hoạch. Và vì “thần tượng hóa” đối phương, mọi phân tích tình báo đều bị uốn theo một giả định sai ngay từ đầu.
CIA mù mờ, báo chí quốc tế “thổi phồng”
Các bản ước tính mà CIA đưa cho VNCH và Washington lúc đó đều dựa rất nhiều trên tuyên truyền từ Hà Nội và Đài Giải phóng. Họ nâng quân số cộng sản ở miền Nam lên ít nhất 300.000 người, trong đó khoảng 130.000 chính quy Bắc Việt. Một con số đủ lớn để gây áp lực tâm lý lên cả giới chính khách lẫn các tham mưu quân sự.
Cùng lúc, báo chí quốc tế – nhất là những tờ vốn sẵn thiện cảm với phe “giải phóng” – lại càng khoái chí thổi lên câu chuyện “dép râu thắng B-52”. Một bên là bộ đội áo bà ba, dép râu, AK; một bên là xe tăng, trực thăng, pháo binh, phi cơ phản lực. Nếu kẻ yếu thắng kẻ mạnh, đó sẽ là câu chuyện hoàn hảo cho những trang báo thích giật tít.
Báo chí Pháp thì càng có lý do riêng để mong nước Mỹ thất bại ở Việt Nam, để qua đó “giảm bớt nỗi nhục” Điện Biên Phủ năm xưa. Trong không khí ấy, mọi tin tức bất lợi cho Hoa Kỳ đều dễ được đẩy lên thành “bước ngoặt lịch sử”.
Trong cơn lốc tuyên truyền và những số liệu ước đoán phóng đại, ít ai nhìn thấy sự thật: Mậu Thân, về quân sự, là một canh bạc tất tay của Hà Nội – và họ sẽ phải trả giá vô cùng đắt.
Một tướng VNCH nhìn ra trước cơn bão
Điều cay đắng là: ngay tại Sài Gòn, vẫn có những người nhìn rõ hơn CIA.
Trong hồi ký của tướng William Westmoreland, ông kể lại một buổi tiệc do trung tướng Trần Ngọc Tám – Giám đốc Trung tâm Bình định và Phát triển, Bộ Tổng tham mưu – khoản đãi vào cuối năm 1967. Tại đây, tướng Tám nói thẳng với tư lệnh MACV rằng ông “linh cảm địch đang dàn trận cho một trận đánh lớn”, có thể là một trận “sống mái”, và rồi cuối cùng “chúng ta sẽ chiến thắng”.

Đây không phải lời “tiên tri” mơ hồ. Với vai trò của mình, tướng Tám tiếp cận trực tiếp các báo cáo của cơ quan Phụng Hoàng, của hệ thống tình báo VNCH, lẫn những nguồn tin từ thực địa mà CIA không chạm tới. Ông hiểu cách suy nghĩ của Hà Nội, hiểu họ có xu hướng đánh “đòn quyết định” để bẻ gãy ý chí chính trị tại Mỹ.
Dựa trên tương quan lực lượng, hỏa lực, khả năng tiếp vận, ông bình tĩnh kết luận: nếu cộng sản mở một đợt tổng tấn công vào thành thị, họ sẽ thua về quân sự.
Tiếc rằng, ý kiến của một tướng VNCH – người sống, chiến đấu, nghe ngóng ngay trên mảnh đất này – lại bị xếp thấp hơn những báo cáo dày cộm mang logo CIA. Westmoreland nghe, nhưng không thực sự lắng nghe. Và hệ quả là toàn bộ hệ thống chỉ huy Mỹ–VNCH bước vào Tết Mậu Thân trong tâm thế bán chủ quan, bán ngờ vực, nhưng không hề có một kế hoạch phòng thủ tương xứng với tầm vóc cơn bão đang đến.
“Dường như người ta nói láo” – cú sốc tại Mỹ
Đêm Giao thừa, súng nổ khắp miền Nam. Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng, nhiều tỉnh lỵ bị tấn công cùng lúc. Sự bất ngờ là quá rõ ràng: không chỉ VNCH, ngay cả đại sứ Bunker và tướng Westmoreland cũng bị choáng váng.
Vài ngày sau, Westmoreland họp báo, trấn an dư luận: với quy mô này, lực lượng cộng sản chắc chắn sẽ chịu thiệt hại rất lớn, và về quân sự họ không thể thắng. Ông ta không nói sai về mặt thuần túy quân sự. Nhưng lúc đó, ở Mỹ, chẳng ai muốn nghe điều đó nữa.

Báo chí đã nhìn thấy điều mà Westmoreland không muốn thừa nhận: một hệ thống tình báo khổng lồ, với ngân sách khổng lồ, lại hoàn toàn không đoán được một đòn tổng công kích trên toàn quốc. Những con số “ưu thế” mà CIA và MACV rót vào tai công chúng bỗng trở nên vô nghĩa.
Người ta bắt đầu hỏi: phải chăng suốt bấy lâu, Washington đã “nói láo bằng những lời hoa mỹ và những chiến thắng ngoạn mục tự tô vẽ”? Phải chăng tư lệnh Mỹ ở Việt Nam đang “đứng trên đống gạch vụn mà vẫn khăng khăng nói bức tường còn vững”?
Hơn 20 năm sau, Westmoreland vẫn cay cú với báo chí, cho rằng họ đã “tiếp tay cho mặt trận tâm lý chiến của địch”, đã đẩy công luận Mỹ vào tay Hà Nội. Nhưng ông không trả lời được câu hỏi căn bản: nếu “bức tường còn vững”, sao chính Washington lại vội vã rút ông về, để rồi Bộ trưởng Quốc phòng McNamara từ chức, và cả bộ máy quyền lực Mỹ xem như đã nhận thua trên mặt trận chính trị?
Thắng thua và sự kiêu ngạo của tình báo
Nhìn lại Mậu Thân sau hơn nửa thế kỷ, ta thấy một nghịch lý đau xót:
– Về quân sự, cộng sản thua nặng: họ dốc gần như toàn bộ lực lượng chủ lực, lực lượng nằm vùng, du kích… để đánh một canh bạc “đập nát rồi tính sau”, và phải trả giá bằng hàng chục nghìn sinh mạng, vô số hạ tầng tổ chức bị phá vỡ.
– Về chính trị, họ lại ghi điểm lớn: hình ảnh chiến sự dữ dội ngay trên đất miền Nam, cảnh sứ quán Mỹ bị tấn công, thành phố Huế chìm trong giao tranh… đã làm lung lay niềm tin của cử tri Mỹ, khiến Washington bắt đầu nghĩ đến “rút khỏi ván cờ”.
Ở giữa hai vế thắng–thua ấy là một mắt xích quan trọng: sự kiêu ngạo của bộ máy tình báo, niềm tin mù quáng vào những con số và mô hình, và thái độ xem nhẹ kinh nghiệm, trực giác của những người lính Việt Nam đã cầm súng, cầm bản đồ ngay trên mảnh đất này suốt nhiều năm.
Trận Mậu Thân nhắc lại một bài học cũ mà lúc nào cũng mới: trong chiến tranh, không có điều gì “không thể xảy ra”. Kẻ dám tự đốt cháy một phần lực lượng của mình để đổi lấy hiệu quả chính trị sẽ luôn là kẻ nguy hiểm. Và bất cứ nền tình báo nào tự cho mình là “biết hết” đều đang đứng rất gần một cú ngã chí mạng.
Đối với người Việt Quốc gia, Mậu Thân còn để lại một nỗi đau khác: chúng ta đã có những tướng lĩnh nhìn ra được cơn bão, nhưng tiếng nói ấy không đủ trọng lượng trước một hệ thống quyết định đặt trọn niềm tin vào người ngoài. Một lần trật nhịp, hậu quả kéo dài đến tận hôm nay.