Hoàn Nhan Lượng, ông vua thứ 4 của triều đại nhà Kim trong lịch sử Trung Quốc nổi tiếng là hôn quân vô đạo vì giết vua cướp ngôi, sát hại nhiều đại thần, cuồng dâm bệnh hoạn, đòi nạp hết mỹ nữ trong thiên hạ làm thê thiếp, gái có chồng cũng không tha, dâm loạn bất kể quan hệ máu mủ...
Hoàn Nhan Lượng, tên Nữ Chân là Hoàn Nhan Địch Cổ Nãi, sinh ngày 24 tháng 2 năm 1122, xuất thân trong hoàng tộc nhà Kim nhưng lại mang số phận đầy tranh cãi từ khi chào đời cho đến lúc mất. Là vị quốc chủ thứ tư của triều Kim, ông không chỉ bị sử sách phê phán như một vị vua tàn độc, đa nghi, phong lưu vô độ, mà còn bị hậu thế coi là một hôn quân vô đạo, người đã khiến triều đình Kim rơi vào vòng xoáy đẫm máu vì các vụ thanh trừng hoàng tộc. Việc ông bị truy tôn thụy hiệu “Kim Phế Đế” và thường được gọi là “Hải Lăng Dạng vương” đã nói lên phần nào cách nhìn của lịch sử về con người này.
Địch Cổ Nãi là con trai thứ hai của Liêu vương Hoàn Nhan Tông Cán, mẹ là Đại thị – một vợ lẽ trong gia đình nên địa vị thấp hơn chính thất Đồ Đan thị. Tuy mang thân phận tôn thất, nhưng việc sinh ra từ vợ lẽ khiến ông không có quyền chính danh trong thứ tự kế thừa của dòng họ. Điều này trở thành một mặc cảm, đồng thời cũng là động lực để ông nuôi dưỡng ý định đoạt ngôi ngay từ khi còn trẻ. Những biến động chính trị đầu thời Kim, khi ngai vàng chuyển từ Kim Thái Tổ sang Thái Tông rồi sang cháu đích tôn là Hi Tông, khiến các nhánh trong hoàng thất luôn nghi kỵ lẫn nhau—và Địch Cổ Nãi từ sớm đã nhìn thấy thời cơ cho mình.

Ảnh minh hoạ.
Năm 18 tuổi, ông được phong Phụng Quốc Thượng tướng quân, rồi liên tiếp thăng tiến nhờ xuất thân hoàng tộc. Quyền lực ngày càng lớn khiến bản tính cứng cỏi, tàn nhẫn của ông bộc lộ rõ. Ở Trung Kinh, ông ra sức lập uy thế, chiêu nạp hào kiệt, trong đó có Tiêu Dụ – người về sau trở thành tâm phúc khuyến khích ông mưu đồ đại sự. Việc tiến cử thuộc hạ, cài người vào các vị trí then chốt cho thấy Địch Cổ Nãi đã có kế hoạch chính trị rõ ràng chứ không phải chỉ là một võ tướng thô bạo.
Khi triều đình ngày càng trọng dụng ông, đặc biệt sau khi phong làm Thượng thư tả thừa rồi Hữu thừa tướng, tham vọng của ông đã bộc lộ rõ rệt. Những biến cố bất thường trong cung như dị tượng trên trời, hỏa hoạn trong tẩm cung, các vụ tranh chấp nội bộ đều làm tăng sự bất an trong hoàng thất, và Địch Cổ Nãi lợi dụng mọi cơ hội để tiến gần hơn đến ngôi báu. Sự tín nhiệm quá mức của Kim Hi Tông đối với ông dẫn đến sai lầm chết người: vị hoàng đế này không ngờ rằng cận thần trung thành mà mình tin tưởng lại chính là người đang âm thầm chuẩn bị cho một cuộc lật đổ đẫm máu.
Năm 1149, các vụ thanh trừng trong cung bắt đầu, phần nhiều xuất phát từ sự gièm pha của Hoàn Nhan Lượng. Ông từng bước loại bỏ các thế lực đối trọng, đặc biệt là những người có thể ảnh hưởng đến kế hoạch soán vị. Đến đầu năm 1150, Địch Cổ Nãi đã chuẩn bị xong nội ứng và binh lực, chỉ chờ thời điểm hành động. Đêm mồng 9 tháng 1 năm 1150, ông cùng đồng đảng giả chiếu chỉ, phối hợp với nội thị thân tín để mở cửa cung, rồi bất ngờ xông vào tẩm điện khi Kim Hi Tông còn chưa kịp phản ứng. Cuộc ám sát diễn ra nhanh chóng và tàn bạo; chính Địch Cổ Nãi là người tự tay đâm nhát cuối cùng khiến Hi Tông tử vong. Ngay sau đó, ông lập tức ra tay giết tiếp các đại thần và hoàng thất trung thành với vua cũ, để dẹp bỏ mọi mối nguy tiềm tàng.
Hoàn Nhan Lượng lên ngôi, đổi niên hiệu thành Thiên Đức, tôn cha là Oát Bản làm Đức Tông hoàng đế. Từ đây, triều đại của ông mở ra một thời kỳ mà sử sách gọi là “đại thanh trừng hoàng thất” quy mô lớn nhất trong lịch sử nhà Kim. Do lo sợ hậu duệ của Kim Thái Tông có thể tranh đoạt, ông giết hàng loạt vương gia: Tông Bổn, Tông Mĩ, Tông Ý, Tông Biện, rồi hàng chục người khác, khiến dòng dõi Thái Tông gần như bị tuyệt tự. Không chỉ thế, ông còn giết tiếp hơn 30 người trong gia tộc Niêm Một Hát – vị danh tướng từng góp công lớn lập quốc. Những cái chết này đều được nguỵ tạo bằng cáo trạng, nhằm tạo cớ để vua mới hợp thức hóa việc giết người. Chỉ trong vài năm, gần trăm thành viên hoàng thất và đại thần trọng yếu mất mạng, khiến triều đình Kim từ trên xuống dưới rơi vào trạng thái kinh hoàng, tuyệt không dám phản đối.
Trong khi đó, Hoàn Nhan Lượng lại ngày càng sa vào hưởng lạc. Ông nổi tiếng phong lưu khi còn là tướng, nhưng khi lên ngôi thì sự ham mê nữ sắc trở nên quá độ. Ông lấy cớ trị tội phản nghịch để đoạt lấy vô số phụ nữ từ nhà các công thần bị xử tử. Rất nhiều thê thiếp của các tướng, các vương gia bị ép đưa vào cung, trở thành phi tần, bất chấp điều này tạo nên sự oán hận rộng khắp.
Về chính trị và quốc gia đại sự, Hoàn Nhan Lượng cũng có tham vọng lớn. Ông chủ trương dời đô về Trung Đô (Yên Kinh), vừa để áp chế các thế lực phía bắc vốn trung thành với triều đình cũ, vừa nhằm chuẩn bị chiến tranh với Nam Tống. Công trình xây dựng vô cùng tốn kém, thành quách và cung điện mới đều đòi hỏi quy mô như Biện Kinh thời Bắc Tống. Những mệnh lệnh xây đi phá lại vì vua không hài lòng khiến dân phu kiệt quệ, tài khố hao mòn.
Dù vậy, không thể phủ nhận rằng Hoàn Nhan Lượng có khát vọng thống nhất Trung Quốc. Ông xem Nam Tống là trở ngại cuối cùng, và muốn “diệt Tống để khôi phục Trung nguyên”. Nhưng khát vọng lớn không đi cùng với sự thận trọng. Nội bộ vừa trải qua hàng loạt thanh trừng, lòng dân oán thán, các tướng lão luyện bị giết hoặc bị nghi kỵ, khiến nền móng quân sự suy yếu nghiêm trọng. Điều này đặt ra nghịch lý: muốn đánh Nam Tống thì triều đình phải vững ổn; nhưng chính Hoàn Nhan Lượng lại làm triều đình suy sụp nhanh hơn bất kỳ kẻ thù nào.
Xung đột gia tộc cũng không dừng lại. Hoàn Nhan Lượng sát hại cả Thái phi Tiêu thị – vợ Thái Tổ, chỉ vì bất mãn trong buổi mừng thọ của mẫu thân. Ông cũng nghi ngờ em mình là Cổn, rồi xử trảm không cần xét hỏi. Mối quan hệ với Đồ Đan thái hậu lại càng căng thẳng, dẫn đến việc thái hậu từ chối đi theo khi triều đình dời đô. Việc giết chóc trong nội bộ quá dã man khiến nhiều đại thần dần ly tâm.
Một triều đình mà nỗi sợ hãi bao trùm, một triều đại bị cuốn vào vòng xoáy nghi kỵ và tử hình—đó chính là di sản mà Hoàn Nhan Lượng để lại. Dù có chí hướng lớn, muốn mở rộng lãnh thổ và khôi phục cơ nghiệp, nhưng chính sự tàn bạo, ngờ vực và lạm sát đã khiến mọi nỗ lực trở thành gánh nặng cho quốc gia.
Sử sách thường khắc họa Hoàn Nhan Lượng như một vị quân chủ vừa độc ác, vừa nhuốm màu bi kịch. Có người cho rằng ông là kẻ giỏi quyền biến nhưng thiếu đức hạnh; có người nhận định ông là sản phẩm của một triều đại luôn bất ổn, khiến ông buộc phải dùng bạo lực để sinh tồn. Nhưng dù nhìn dưới góc độ nào, những gì ông gây ra cho hoàng thất Kim là không thể chối bỏ: chưa có vị vua nào trong lịch sử triều Kim giết nhiều tôn thất và đại thần đến vậy. Từ một tướng trẻ đầy tiềm năng, ông trở thành biểu tượng của sự tàn bạo trong chính trường.
Hoàn Nhan Lượng là ví dụ điển hình về một vị vua có tham vọng vượt xa năng lực, có ý chí nhưng thiếu lòng nhân, có mưu lược nhưng thiếu sự sáng suốt. Triều đại của ông là minh chứng cho thấy một quốc gia có thể suy yếu nhanh đến thế nào khi quyền lực rơi vào tay một người vừa đa nghi, vừa ham mê hưởng lạc, lại vừa tàn sát nội bộ không chút do dự. Và vì thế, trong lịch sử nhà Kim, ông mãi mãi được nhắc đến như vị hoàng đế gây tranh cãi nhất – một hôn quân vô đạo mà hậu thế khó có thể biện hộ.
Vietbf @ Sưu tầm