Trong cộng đồng người Việt tại Mỹ, nhạc sĩ Trúc Hồ không chỉ là một nghệ sĩ, mà còn là một người làm truyền thông, chủ trương đối diện với các vấn đề chính trị của đất nước thứ hai mà chúng ta đang sống. Từ nhiều năm nay, ông cùng SBTN chọn một lập trường rõ rệt: chống Donald Trump, và điều đó khiến ông trở thành cái gai trong mắt những người ủng hộ Trump.

Một buổi chiều mùa hè ở Quận Cam, người ta lại nhắc đến nhạc sĩ Trúc Hồ, người sáng lập SBTN, với bao tranh cãi vây quanh. Nhưng lần này, đề tài không phải âm nhạc hay chính trị, mà là chuyện riêng tư: hai người con của ông, Trương Ngọc La La và Trương Anh Lý Bạch, lớn lên ở Mỹ, không rành tiếng Việt. Có người lấy đó làm lý do để công kích, rằng một người cha còn chưa dạy được con nói tiếng mẹ đẻ thì lấy gì mà dạy dỗ cộng đồng. Thật ra, nếu nhìn rộng hơn, đây không phải câu chuyện của riêng ông, mà là bi kịch chung của hàng trăm ngàn gia đình Việt tha hương.
Thế hệ cha mẹ nói tiếng Việt, thế hệ con cái trưởng thành trong trường Mỹ, bạn bè Mỹ, công việc Mỹ – khoảng cách ngôn ngữ dần trở thành vết nứt. Và ở vết nứt ấy, người ta lại cài vào một mũi nhọn chính trị. Nhưng thay vì trách cứ hay châm chọc, có lẽ chúng ta nên coi đây là một lời cảnh tỉnh. Bởi ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà là nhịp cầu nối liền thế hệ, là chiếc chìa khóa để con cháu hiểu được vì sao cha mẹ bỏ quê hương ra đi, vì sao những bài hát da vàng, những ngày tháng Tư vẫn còn ám ảnh. Khi biết tiếng Việt, con cái chúng ta có thể đọc văn thơ của chính tổ tiên mình, có thể hiểu những khúc hát Trúc Hồ viết ra, có thể cảm nhận nỗi đau và niềm tự hào của một dân tộc chưa bao giờ thôi trăn trở.
Hơn thế nữa, trong xã hội Mỹ, tiếng Việt là một lợi thế song ngữ, mở ra cánh cửa nghề nghiệp, thương mại, ngoại giao. Và nếu không giữ tiếng Việt, cộng đồng sẽ sớm tan loãng, chỉ còn lại những cái tên Việt trên giấy tờ. Có lẽ chính vì thế mà câu chuyện Trúc Hồ, thay vì làm chúng ta mỉa mai, nên khiến chúng ta tự hỏi: đã làm gì cho con cháu mình học tiếng Việt chưa?

Đã kiên nhẫn để chúng tập nói, đã dẫn chúng đến trường Việt ngữ cuối tuần, đã kể cho chúng nghe những câu chuyện quê hương? Câu trả lời sẽ quyết định chúng ta để lại di sản gì cho thế hệ sau. Bởi ngôn ngữ chính là hơi thở của căn tính. Nếu đánh mất, chúng ta sẽ chỉ còn lại một cộng đồng không gốc, không rễ, trôi nổi trên đất khách. Và như thế, lỗi không nằm ở riêng một người cha, mà là ở tất cả chúng ta......
Và rồi, trong một buổi tối yên tĩnh, sau bữa cơm gia đình, đứa bé vốn quen nói tiếng Anh bỗng ngập ngừng quay sang cha mẹ, đôi mắt sáng lấp lánh, miệng bật ra từng chữ vụng về nhưng trọn vẹn: “Con thương ba mẹ.” Câu nói ấy không chỉ làm người cha lặng đi, người mẹ rưng rưng, mà còn như một sợi chỉ vô hình nối liền hai bờ đại dương, hai thế hệ, hai nền văn hóa. Trong khoảnh khắc giản dị ấy, ta mới hiểu rằng tiếng Việt không phải là gánh nặng ép buộc, mà là món quà của ký ức, là ngôn ngữ của tình thương. Và nếu mỗi gia đình đều gìn giữ, vun đắp, thì cộng đồng này sẽ không bao giờ mất đi gốc rễ, cho dù con cái có lớn lên ở bất kỳ chân trời nào.
********
Nhạc sĩ Trúc Hồ – Từ âm nhạc đến tiếng nói cộng đồng
Nhạc sĩ Trúc Hồ tên thật Trương Anh Hùng, sinh năm 1964 tại Sài Gòn, trong một gia đình công giáo, có bốn anh em. Thân phụ là nhạc sĩ Trúc Giang, từng phục vụ trong ban Quân Nhạc Phủ Tổng Thống, cũng là người mở lớp nhạc Trúc Giang – lớp nhạc tư nhân đầu tiên ở Sài Gòn. Chính môi trường gia đình đã sớm đưa cậu bé Trúc Hồ đến với âm nhạc: 4 tuổi biết chơi trống, 6 tuổi đàn organ, piano; 7 tuổi đã theo các bác, chú đi đánh nhạc đám cưới.
Sau 1975, tuổi thơ của Trúc Hồ in dấu những đổi thay xã hội, sự ngột ngạt của một miền Nam dưới chế độ mới. Năm 1981, sau nhiều lần thất bại, anh vượt biên thành công bằng đường bộ qua Campuchia, đến được Thái Lan, rồi định cư tại Hoa Kỳ khi mới 17 tuổi. Những ngày ở trại tỵ nạn, đói khát và cận kề cái chết, để lại trong anh ký ức không thể phai mờ – cũng chính là nguồn cảm hứng cho nhiều sáng tác sau này.
Đặt chân đến Mỹ, Trúc Hồ tiếp tục con đường âm nhạc: ban đầu học tại Fountain Valley High, rồi Golden West College và Đại học Long Beach. Anh vừa học vừa đi làm thêm, ban đầu dạy nhạc, sau đó chơi đàn cho nhiều ban nhạc hải ngoại, cộng tác với các trung tâm ca nhạc.
Cuối thập niên 1980, Trúc Hồ gia nhập Trung Tâm Asia, rồi trở thành linh hồn của trung tâm với vai trò hòa âm, giám đốc âm nhạc, đồng thời là nhạc sĩ sáng tác. Cùng với Trầm Tử Thiêng, anh viết nên những ca khúc để đời: Bước Chân Việt Nam, Bên Em Đang Có Ta, Một Ngày Việt Nam, Việt Nam Niềm Nhớ... Những ca khúc này không chỉ là âm nhạc, mà còn là tuyên ngôn chính trị và tinh thần nhân bản của người Việt tha hương.
Năm 2001, cùng với nhạc sĩ Anh Bằng và chị Thy Vân, Trúc Hồ sáng lập đài SBTN (Saigon Broadcasting Television Network) – một kênh truyền hình tiếng Việt chuyên nghiệp đầu tiên ở Mỹ. Từ con số không, SBTN dần trở thành diễn đàn lớn của cộng đồng, phản ánh các vấn đề chính trị, văn hóa, nhân quyền, đồng thời gìn giữ tiếng Việt và âm nhạc quê hương nơi xứ người.
Trúc Hồ được biết đến như một người giản dị, ít nói, bên ngoài xuề xòa nhưng trong lòng luôn cháy bỏng lý tưởng. Ông nhiều lần khẳng định: tất cả những gì mình làm – từ Asia đến SBTN – đều để tưởng nhớ người lính đã nằm xuống, người thuyền nhân đã bỏ mình trên biển cả, và để nói thay tiếng nói cho những người chưa có tự do.
Hiện nay, ngoài vai trò Tổng Giám đốc SBTN, Trúc Hồ vẫn tiếp tục sáng tác và sản xuất các chương trình ca nhạc, nối dài di sản mà ông cùng thế hệ trước đã dựng xây. Với ông, âm nhạc không chỉ là nghệ thuật, mà còn là trách nhiệm với quê hương và cộng đồng.
Lập trường chính trị
Không chỉ dừng ở nghệ thuật, Trúc Hồ còn mạnh mẽ thể hiện quan điểm chính trị. Ông từng khởi xướng chiến dịch “Triệu Con Tim, Một Tiếng Nói”, vận động quốc tế gây áp lực về nhân quyền với chính quyền Việt Nam. Gần đây hơn, trong chính trường Mỹ, Trúc Hồ và SBTN chọn lập trường chống Donald Trump, một quan điểm gây tranh cãi dữ dội. Điều này khiến ông nhận được sự ủng hộ của một bộ phận cộng đồng, nhưng đồng thời cũng vấp phải phản ứng gay gắt từ nhóm Việt Maga – những người ủng hộ Trump cuồng nhiệt.
Dù yêu hay ghét, khó ai phủ nhận được rằng Trúc Hồ là một trong những gương mặt có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong cộng đồng người Việt tị nạn. Âm nhạc của ông vang lên trong những cuộc biểu tình, trong những chương trình gây quỹ, trong những buổi hội họp. SBTN dưới sự dẫn dắt của ông trở thành một “ngôi nhà chung” để hàng triệu người Việt xa quê tìm thấy tiếng nói của mình.
Trúc Hồ là nhạc sĩ, là nhà truyền thông, và là một tiếng nói chính trị. Ông không hoàn hảo, cũng như bất kỳ ai giữa đời sống đầy mâu thuẫn của cộng đồng hải ngoại. Nhưng có một điều chắc chắn: những gì ông để lại cho âm nhạc Việt Nam và cho cộng đồng di dân Việt là một di sản khó có thể phủ nhận.