Kampala, 1988 — Trong khu chợ đông nghịt, cậu bé 15 tuổi Peter Mutabazi lặng lẽ bám theo một người đàn ông áo sơ mi, quần kaki, đeo kính “giáo sư”. Năm năm lang thang trên đường phố đă dạy cậu cách sống sót bằng ăn xin, làm thuê vặt và… chôm vặt chút đồ từ túi hàng của người khác. “Ông ta chẳng hề cảnh giác, đây là mẻ dễ ăn,” Peter nghĩ. Nhưng trước khi cậu kịp mở lời, người đàn ông bất ngờ quay lại, mỉm cười và hỏi một câu khiến Peter giật lùi: “Tên cháu là ǵ?”

Với một đứa trẻ đường phố, đó là câu hỏi nguy hiểm. Không ai trên hè phố hỏi tên cậu. Ẩn danh là áo giáp. Cậu thường tự gọi ḿnh là “Garbage Boy” (thằng bé rác) — sống cạnh băi rác, ám mùi rác, bị đối xử như rác. Nhưng lần này, Peter đă nói tên thật. Người đàn ông bóc hai trái chuối (plantain) đưa cho cậu. Rồi nhiều lần sau, cứ ghé chợ là ông t́m Peter, vừa cho đồ ăn vừa hỏi thêm những câu “khó chịu”: “Cháu có muốn đi học không?” — “Tối nay đến ăn cơm với gia đ́nh chú nhé?” — “Chủ nhật đi nhà thờ cùng chú được không?”
Người đàn ông ấy là Jacques Masiko — một người Uganda nói tiếng Anh với âm điệu Anh quốc, khi đó là Giám đốc quốc gia của Compassion International (một tổ chức nhân đạo Cơ đốc có trụ sở ở Colorado). Ông bảo sau này: “Thằng bé đi chân đất, kiệt quệ, tổn thương. Nó cần một kết nối. Nó muốn được ai đó trao cho một đời sống có ư nghĩa.”
Tuổi thơ không dám mơ và cú rẽ từ một câu hỏi

Peter sinh ở một làng gần biên giới Uganda–Rwanda, tuổi thơ trong túp lều mái tranh, không nệm, không giày. Nghèo đói c̣n đỡ, khủng khiếp hơn là bạo hành thân–tâm từ người cha: “Cha tôi thường nói: ‘Giá mày đừng sinh ra để tao khỏi phải nuôi.’” Mười tuổi, Peter bỏ nhà chạy trốn, tin rằng nếu ở lại, có ngày sẽ bị giết.
Ở Kampala, cậu nhập bầy trẻ đường phố: trộm vặt, lao động rẻ, có đứa phải bán thân, bị người lớn đánh đập mua vui. Có bạn bị tạt axit, có bạn bị đánh đến chết, nhiều đứa biến mất không dấu vết. “Nhà” của Peter là khoảng đất cạnh băi rác; mùi thối bám vào da thịt; cậu từng năm ngày không dám ngủ v́ sợ bị làm hại.
Trong thế giới ấy, ḷng tốt là mối nguy. Bởi “tốt” thường đi kèm đ̣i hỏi, và đứa trẻ chẳng c̣n ǵ để cho. Nhưng hết lần này đến lần khác, Jacques vẫn chỉ hỏi và trao: một bữa tối, một chỗ trong trường nội trú, rồi đề nghị Peter dọn vào ở với gia đ́nh ông (sau khi thuyết phục mẹ Peter).
Ban đầu, chàng thiếu niên không dám tin. Cậu ngồi nép sát cửa trong bữa ăn, sẵn sàng bỏ chạy v́ quen cảnh người cha nổi bạo đánh mẹ. Cậu không ngồi vào bàn cho đến khi mọi người đă ổn định; ăn xong đứng bật dậy rửa bát thay v́ ngồi pḥng khách tṛ chuyện. Rồi một ngày, Jacques chỉ ghế trống và nói: “Chỗ ấy là của con.” Đó là lần đầu Peter cảm thấy ḿnh thuộc về, “hóa ra ḿnh cũng xứng đáng có chỗ ngồi giữa mọi người.”
Đường dài đến giấc mơ: từ Uganda tới London, rồi nước Mỹ
Với học phí do Jacques hỗ trợ, Peter học đại học ở Uganda, rồi nhận học bổng sang Anh, tốt nghiệp quản trị khủng hoảng tại Oak Hill College (London). Năm 2002, anh chuyển sang Mỹ học thần học, dần trở thành chuyên gia vận động v́ trẻ em tại World Vision (tổ chức cứu trợ Cơ đốc hoạt động toàn cầu).
Hành tŕnh tâm lư c̣n dài và dốc hơn cả những chặng bay liên lục địa. Nhưng Peter bảo, Jacques là ngôi sao Bắc Đẩu. “Ông ấy luôn nói tôi thông minh, can đảm. Ông trở thành thần tượng của tôi. Không ǵ là không thể.”

“Người cha nuôi của nước Mỹ”: một căn nhà, nhiều trái tim
Hôm nay, ở Charlotte, North Carolina, Peter Mutabazi, 52 tuổi, mở cửa căn nhà 5 pḥng ngủ, mỉm cười chào khách. Trên lối xe là Tesla trắng, trong vườn là Simba (goldendoodle) và Rafiki (labradoodle) sủa vang. Bên phải tiền sảnh là pḥng chơi trẻ em: gấu bông, poster khủng long, và tấm áp phích chữ to sặc sỡ: “I WANT YOU TO BE bold, gracious… fearless, determined and YOU!”
Đó là “phiên bản Peter” mà công chúng Mỹ quen biết: tác giả hai cuốn sách, 870.000+ người theo dơi Instagram, gương mặt truyền thông về chăm sóc nuôi dưỡng (foster care). Anh đă nhận nuôi 3 và chăm sóc tạm thời 47 đứa trẻ; trong ảnh, người đàn ông nhập cư da đen ôm hôn lũ trẻ tóc vàng — những khung h́nh bắc cầu qua chia rẽ sắc tộc. Anthony, đứa con đầu Peter nhận nuôi, nay 19 tuổi, muốn nối nghiệp cha, vận động cho trẻ em.
Peter nói thẳng: “Làm trẻ đường phố, mơ ước là tự dối ḿnh. Chúng tôi không được dạy để mơ. Mơ về một nơi tốt đẹp hơn là nói dối chính ḿnh — và bạn không muốn mỗi ngày đều nói dối ḿnh.”

Nhưng ngay trong cuốn hồi kư “Now I Am Known”, Peter viết: “Cả cuộc đời tôi xoay trên một lần được nhận ḷng tốt không đ̣i hỏi.” Ḷng tốt ấy mang tên Jacques Masiko.
Jacques Masiko: “Khoản đầu tư lớn nhất là vào con người”
Jacques có sáu con ruột với vợ là Cecilia, và… không đếm hết số trẻ em ông từng giúp. Nhà ông từng là quán trọ nhân ái: nuôi ăn, đóng học, sắp chỗ ở — đến mức cậu con trai Josh (hiện làm ở Google, Atlanta) kể ḿnh nhiều lần nhường pḥng cho khách lạ. Jacques “mặc bảnh” với mũ dạ kiểu Kangol, hay mời khách quốc tế dự bữa tối — chính những bữa ăn ấy mở rộng thế giới cho Peter.
Khi được hỏi v́ sao giúp Peter, Jacques đáp: “Đức tin trong Đấng Christ buộc tôi yêu Peter hơn mọi thứ khác. Tôi muốn giúp người ta đi từ điểm A đến điểm B. Ở Peter, tôi thấy tiềm năng lớn.” Josh bổ sung: có thể c̣n v́ kư ức tuổi thơ nghèo khó, người cha xa cách trong gia đ́nh đa thê — cảm giác “bị gạt ra ŕa”. Jacques hiểu những đứa trẻ như Peter.

Gần đây, Jacques được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Cần 11.000 USD cho phẫu thuật, ông không có tiền. Hàng trăm “đứa trẻ” năm xưa — nay là bác sĩ, kỹ sư, luật sư — đă cùng nhau trả hết chi phí. Giờ ông đang hóa trị: “Tâm linh tôi mạnh mẽ, dù thân xác c̣n yếu.” Lời khuyên ông dặn con trai ngày sang Mỹ: “Khoản đầu tư lớn nhất không phải của cải, mà là con người. Đầu tư vào con người, con sẽ không bao giờ sai.”
“Tôi đă trở thành cha ḿnh” — nhưng là người cha mà ḿnh chọn
Peter từng sợ nhất một điều: “Cả đời tôi sợ ḿnh sẽ trở thành cha ruột.” Rốt cuộc, điều ấy thành sự thật — chỉ khác là anh trở thành người cha như Jacques. Jacques đă bay sang Mỹ, gặp các con nuôi và con chăm của Peter, xúc động thấy “nó đổ cả đời ḿnh vào đời những đứa trẻ.”
Một buổi chiều gần đây, điện thoại Jacques rung: email của Peter. “Ông là anh hùng của con. Là thầy. Là hy vọng của con.” Jacques nói: “Những lời ấy nâng đỡ tinh thần tôi.”
Mạch ngầm của hai cuộc đời

Peter Mutabazi: từ “Garbage Boy” nép ḿnh bên băi rác Kampala → ghế trống “thuộc về con” trên bàn ăn nhà Masiko → đại học ở Uganda → Oak Hill College (London) → Mỹ (2002) → World Vision → 47 trẻ được chăm sóc tạm thời, 3 con được nhận nuôi → tiếng nói có sức lan tỏa về foster care.
Jacques Masiko: từ một người cha từng bị đời gạt ra ŕa, trưởng thành trong thiếu thốn, đến “người gieo mầm” không tính toán — và khi yếu mệt, được chính những hạt giống xưa quay về chăm sóc.
Nếu hành tŕnh của Peter giống chuyến bay lên mặt trăng — bất khả — th́ nhiên liệu không ǵ khác ngoài một câu hỏi tưởng tầm thường: “Tên cháu là ǵ?” Hỏi tên không chỉ là xưng hô; đó là trao lại nhân phẩm. Từ khoảnh khắc ấy, Garbage Boy được gọi đúng tên: Peter — rồi đến lượt Peter, bằng đời sống làm cha, gọi những đứa trẻ không ai gọi tên về chỗ ngồi của chúng trên bàn ăn.

Và biết đâu, mai này, một trong những đứa trẻ tóc vàng mỉm cười trong ảnh của Peter sẽ lớn lên để trở thành một Jacques khác — người tiếp tục đặt câu hỏi đơn sơ mà can đảm giữa chợ đời: “Tên con là ǵ?”